Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Darya Babol VS Fajr Sepasi , lịch sử thành tích giao đấu Darya Babol với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Darya Babol vs Fajr Sepasi, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Darya Babol vs Fajr Sepasi, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Darya Babol vs Fajr Sepasi, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link ypchua.com Darya Babol VS Fajr Sepasi , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Darya Babol VS Fajr Sepasi: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Darya Babol VS Fajr Sepasi ypchua.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. ypchua.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Darya Babol VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng ypchua.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Darya Babol VS Fajr Sepasi ở đâu, kênh nào được xem Darya Babol VS Fajr Sepasi ypchua.com thì ypchua.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do ypchua.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Darya Babol VS Chelsea còn có thể tại ypchua.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Darya BabolVS Chelsea. Darya Babol VS Fajr Sepasi Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Darya Babol VS Fajr Sepasi bắt đầu. ypchua.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 12 | 3 | 4 | 5 | 10/9 | 13 | 12 | 25% |
Đội nhà | 6 | 1 | 3 | 2 | 3/4 | 6 | 15 | 16.7% |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 7/5 | 7 | 8 | 33.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 7 | 4 | 1 | 24/5 | 25 | 1 | 58.3% |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 19/3 | 13 | 3 | 66.7% |
Đội khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 5/2 | 12 | 2 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Darya Babol
Thành tích gầnđây10trậnDarya Babol3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn9Bàn thua5Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:10%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2022-11-06
|
Shahrdari Astara
|
0:0
|
Darya Babol
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-31
|
Darya Babol
|
0:0
|
Shahrdari Hamedan
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-25
|
Darya Babol
|
0:0
|
Arman Gohar Sirjan
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-18
|
Esteggna merashani
|
2:0
|
Darya Babol
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-11
|
Darya Babol
|
1:0
|
Khalij Fars Mahshahr
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-06
|
Khooshe Talaee Sana Saveh
|
0:1
|
Darya Babol
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-28
|
Darya Babol
|
1:1
|
Chadormalou Ardakan
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-20
|
Shahr Khodrou
|
0:6
|
Darya Babol
|
0:5
|
Thắng
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-09-13
|
Darya Babol
|
0:1
|
Esteghlal Khozestan
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-07
|
Van Pars Isfahan
|
1:0
|
Darya Babol
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
Fajr Sepasi
10trậnFajr Sepasi4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn23Bàn thua4Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
IRN D1
|
2022-11-06
|
Fajr Sepasi
|
1:2
|
Khooshe Talaee Sana Saveh
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-10-31
|
Esteggna merashani
|
0:1
|
Fajr Sepasi
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-25
|
Fajr Sepasi
|
3:0
|
Khalij Fars Mahshahr
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-10-18
|
Chooka Talesh
|
1:2
|
Fajr Sepasi
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-10-11
|
Fajr Sepasi
|
11:0
|
Shahr Khodrou
|
5:0
|
Thắng
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-10-06
|
Arman Gohar Sirjan
|
1:1
|
Fajr Sepasi
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-28
|
Fajr Sepasi
|
1:0
|
Baderan Tehran FC
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-20
|
Saipa
|
0:1
|
Fajr Sepasi
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-13
|
Fajr Sepasi
|
2:0
|
Chadormalou Ardakan
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-07
|
Esteghlal Khozestan
|
0:0
|
Fajr Sepasi
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
2022-01-03
|
Zob Ahan
|
2:0
|
Fajr Sepasi
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2Hòa |
IRN D1
|
2021-02-07
|
Fajr Sepasi
|
0:0
|
Esteghlal Khozestan
|
00
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2019-11-15
|
Fajr Sepasi
|
1:1
|
Baderan Tehran FC
|
10
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2018-11-18
|
Baderan Tehran FC
|
0:1
|
Fajr Sepasi
|
01
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2017-11-14
|
Oxin Alborz
|
1:0
|
Fajr Sepasi
|
00
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2016-11-11
|
Fajr Sepasi
|
0:1
|
Mes Rafsanjan
|
00
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2015-11-03
|
Fajr Sepasi
|
0:0
|
Mes Rafsanjan
|
00
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2015-02-07
|
Fajr Sepasi
|
4:1
|
Nassaji Mazandaran
|
21
|
Thắng
|
||
IRN PR
|
2013-10-18
|
Mes krman
|
1:2
|
Fajr Sepasi
|
02
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
IRN PR
|
2012-10-26
|
Foolad Khozestan
|
2:1
|
Fajr Sepasi
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
IRN PR
|
2011-11-18
|
Malavan
|
2:0
|
Fajr Sepasi
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
IRN D1
|
2011-01-13
|
Fajr Sepasi
|
0:1
|
Damash Gilan FC
|
00
|
Thua
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
IRN PR
|
2009-10-23
|
Fajr Sepasi
|
1:0
|
Pas
|
00
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2008-10-30
|
Fajr Sepasi
|
1:0
|
Persepolis
|
00
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
5
|
5
|
4
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
4
|
2
|
3
|
3
|
Đội khách
|
0
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
4
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
4
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
5
|
5
|
2
|
10
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
3
|
5
|
2
|
9
|
Đội khách
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.83
|
0.5
|
1.17
|
Đội nhà
|
0.75
|
0.67
|
0.83
|
Đội khách
|
4.67
|
5.0
|
3.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.0
|
3.17
|
0.83
|
Đội nhà
|
0.42
|
0.5
|
0.33
|
Đội khách
|
2.0
|
0.0
|
2.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2022-11-18
|
Pars Jonoubi Jam
|
Darya Babol
|
6
|
IRN D1
|
2022-12-19
|
Darya Babol
|
Kheybar Khorramabad
|
36
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2022-11-18
|
Fajr Sepasi
|
Shahrdari Hamedan
|
5
|
IRN D1
|
2022-12-19
|
Fajr Sepasi
|
Shahrdari Astara
|
36
|
Tỷlệcược thayđổi
6Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.10
1.01
|
2.40
2.42
|
2.00
2.00
|
54.77%
52.54%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
4.50
4.40
|
5.97
29.00
|
12.00
41.00
|
211.39%
349.47%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.78
2.98
|
2.98
9.90
|
3.33
13.66
|
111.06%
196.16%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
4.50
4.25
|
2.60
2.65
|
2.00
2.00
|
90.35%
89.88%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
4.33
1.01
|
2.40
29.00
|
2.15
41.00
|
89.87%
95.33%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
4.10
4.40
|
2.50
2.50
|
2.15
2.10
|
90.17%
90.62%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
3.47
3.64
|
2.75
2.72
|
2.13
2.08
|
89.18%
89.04%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
4.30
1.01
|
2.45
29.00
|
2.15
34.00
|
90.43%
94.88%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.95
4.28
|
2.57
2.42
|
2.07
2.12
|
88.86%
89.40%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
1.10
1.01
|
5.97
8.24
|
12.00
24.00
|
86.21%
86.72%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Darya Babol
|
Fajr Sepasi
|