Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Mes krman VS Mes Rafsanjan , lịch sử thành tích giao đấu Mes krman với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Mes krman vs Mes Rafsanjan, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Mes krman vs Mes Rafsanjan, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Mes krman vs Mes Rafsanjan, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link ypchua.com Mes krman VS Mes Rafsanjan , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Mes krman VS Mes Rafsanjan: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Mes krman VS Mes Rafsanjan ypchua.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. ypchua.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Mes krman VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng ypchua.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Mes krman VS Mes Rafsanjan ở đâu, kênh nào được xem Mes krman VS Mes Rafsanjan ypchua.com thì ypchua.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do ypchua.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Mes krman VS Chelsea còn có thể tại ypchua.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Mes krmanVS Chelsea. Mes krman VS Mes Rafsanjan Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Mes krman VS Mes Rafsanjan bắt đầu. ypchua.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 11 | 2 | 3 | 6 | 9/12 | 9 | 14 | 18.2% |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 7/3 | 8 | 9 | 40% |
Đội khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 2/9 | 1 | 16 | 0% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 2 | 8 | 1 | 5/4 | 14 | 8 | 18.2% |
Đội nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 3/1 | 9 | 7 | 40% |
Đội khách | 6 | 0 | 5 | 1 | 2/3 | 5 | 9 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2020-06-30 |
Mes krman
|
0:0
|
Mes Rafsanjan
|
0:0
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2019-10-30 |
Mes Rafsanjan
|
1:1
|
Mes krman
|
1:0
|
Hòa
|
||
INT CF
|
2019-08-09 |
Mes krman
|
0:0
|
Mes Rafsanjan
|
0:0
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2019-03-16 |
Mes krman
|
1:2
|
Mes Rafsanjan
|
0:1
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2018-11-06 |
Mes Rafsanjan
|
0:1
|
Mes krman
|
0:0
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2018-03-11 |
Mes krman
|
2:1
|
Mes Rafsanjan
|
1:0
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2017-10-22 |
Mes Rafsanjan
|
1:0
|
Mes krman
|
0:0
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2017-02-13 |
Mes Rafsanjan
|
0:0
|
Mes krman
|
0:0
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2016-09-17 |
Mes krman
|
1:0
|
Mes Rafsanjan
|
0:0
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2016-03-07 |
Mes krman
|
1:2
|
Mes Rafsanjan
|
0:2
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Mes krman
Thành tích gầnđây10trậnMes krman6Thắng3Hòa1ThuaGhi bàn7Bàn thua9Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
2022-10-27
|
Persepolis
|
1:0
|
Mes krman
|
0:0
|
Thua
|
1Hòa | 2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-10-20
|
Mes krman
|
2:0
|
Sanat-Naft
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5lớn |
IRN PR
|
2022-10-14
|
Shahrdary Arak
|
2:0
|
Mes krman
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 1.5lớn |
IRN PR
|
2022-10-07
|
Mes krman
|
0:1
|
Persepolis Pakdasht
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-10-01
|
Foolad Khozestan
|
0:0
|
Mes krman
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-09-10
|
Mes krman
|
0:0
|
Zob Ahan
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-09-05
|
Nassaji Mazandaran
|
2:0
|
Mes krman
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-08-30
|
Mes krman
|
2:2
|
Gol Gohar FC
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
IRN PR
|
2022-08-25
|
Esteghlal Tehran
|
1:0
|
Mes krman
|
0:0
|
Thua
|
1Hòa | 2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-08-19
|
Mes krman
|
3:0
|
Peykan
|
2:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
Mes Rafsanjan
10trậnMes Rafsanjan3Thắng7Hòa0ThuaGhi bàn4Bàn thua3Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:10%
|
||||||||
IRN PR
|
2022-10-28
|
Mes Rafsanjan
|
0:0
|
Sepahan
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-10-21
|
Naft Masjed Soleyman FC
|
0:0
|
Mes Rafsanjan
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-10-13
|
Persepolis
|
1:0
|
Mes Rafsanjan
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-10-07
|
Mes Rafsanjan
|
1:0
|
Tractor S.C.
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-10-02
|
Sanat-Naft
|
1:1
|
Mes Rafsanjan
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-09-10
|
Mes Rafsanjan
|
2:1
|
Persepolis Pakdasht
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
IRN PR
|
2022-09-05
|
Foolad Khozestan
|
0:0
|
Mes Rafsanjan
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-08-31
|
Mes Rafsanjan
|
0:0
|
Shahrdary Arak
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-08-25
|
Zob Ahan
|
0:0
|
Mes Rafsanjan
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-08-18
|
Mes Rafsanjan
|
0:0
|
Gol Gohar FC
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2022-01-01
|
Mes krman
|
2:0
|
Khouneh Be Khouneh
|
1:0
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2021-02-01
|
Baderan Tehran FC
|
2:1
|
Mes krman
|
1:1
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2019-11-10
|
Navad Urmia
|
1:1
|
Mes krman
|
1:1
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2018-11-11
|
Mes krman
|
1:3
|
Persepolis Pakdasht
|
1:1
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2017-11-08
|
Naft Masjed Soleyman FC
|
2:1
|
Mes krman
|
2:1
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2016-11-08
|
Shahrdary Arak
|
0:0
|
Mes krman
|
0:0
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2015-10-28
|
Aluminium Hormozgan
|
2:2
|
Mes krman
|
2:0
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2015-02-01
|
Mes krman
|
2:1
|
Naft Gachsaran
|
1:1
|
Thắng
|
||
IRN PR
|
2013-10-04
|
Sepahan
|
0:0
|
Mes krman
|
0:0
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2012-10-20
|
Peykan
|
0:0
|
Mes krman
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2011-10-31
|
Mes krman
|
0:0
|
Rah Ahan
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2010-10-24
|
Sepahan
|
1:1
|
Mes krman
|
0:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2009-10-16
|
Mes krman
|
2:0
|
Foolad Khozestan
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2008-10-26
|
Mes krman
|
3:3
|
Payam Khorasan
|
0:1
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
2021-12-29
|
Gol Gohar FC
|
2:2
|
Mes Rafsanjan
|
12
|
Hòa
|
0.5Thắng | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2021-01-20
|
Peykan
|
2:3
|
Mes Rafsanjan
|
11
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2019-11-10
|
Mes Rafsanjan
|
3:0
|
Malavan
|
10
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2018-11-11
|
Shahrdari Mahshahr
|
1:0
|
Mes Rafsanjan
|
00
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2017-11-07
|
Mes Rafsanjan
|
1:2
|
Bargh Shiraz
|
11
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2016-10-29
|
Mes Rafsanjan
|
1:0
|
Iran Javan Bushehr
|
10
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2015-10-28
|
Mes Rafsanjan
|
1:0
|
Damash Gilan FC
|
00
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2015-02-07
|
Mes Rafsanjan
|
0:0
|
Gol Gohar FC
|
00
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2013-11-30
|
Iran Javan Bushehr
|
1:0
|
Mes Rafsanjan
|
00
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
IRN D1
|
2012-11-29
|
Shahrdari Yasuj
|
2:0
|
Mes Rafsanjan
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2Hòa |
IRN D1
|
2011-12-22
|
Mes Rafsanjan
|
1:0
|
Sanat Sari
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5/2Nhỏ |
IRN D1
|
2011-01-07
|
Shensa Arak FC
|
1:0
|
Mes Rafsanjan
|
10
|
Thua
|
0Thua | 2Nhỏ |
IRN D1
|
2010-01-08
|
Payam Khorasan
|
1:1
|
Mes Rafsanjan
|
10
|
Hòa
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
4
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
3
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
6
|
2
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
3
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
3
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
9
|
5
|
4
|
7
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
7
|
2
|
1
|
3
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
3
|
3
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
3
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.82
|
1.4
|
0.33
|
Đội nhà
|
1.09
|
0.6
|
1.5
|
Đội khách
|
2.75
|
2.5
|
3.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.45
|
0.6
|
0.33
|
Đội nhà
|
0.36
|
0.2
|
0.5
|
Đội khách
|
4.33
|
6.5
|
3.25
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
0Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả |
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Mes krman
|
Mes Rafsanjan
|